-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Các Ký Hiệu Trên Máy Phát Điện
Ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng Của Các Ký Hiệu Trên Máy Phát Điện
Hầu hết các mẫu máy phát điện hiện nay đều có ký hiệu và thông số riêng. Các ký hiệu thông số này thể hiện hiệu năng chi tiết của máy. Đây là thông tin quan trọng giúp người dùng lựa chọn được máy phát điện phù hợp với nhu cầu của mình. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa và tầm quan trọng của các ký hiệu trên máy phát điện.
1. Ý nghĩa của các ký hiệu trên máy phát điện
1.1. Công suất
Công suất của máy phát điện thường được đo bằng KVA (Kilovolt Ampe) hoặc Kw (Kilowatt). Về cơ bản, 2 đơn vị đo lường này là tương đương nhau. Nếu máy có hệ số cos = 1 thì 1KVA = 1Kw, nếu máy có hệ số cos = 0.8 thì 1KVA = 0.8Kw.
Công suất của máy được chia làm hai loại: công suất liên tục và công suất cực đại. Công suất liên tục là công suất tối đa mà máy phát điện có thể vận hành. Công suất này đảm bảo khi khi người dùng đảm bảo thực hiện việc bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn nhà sản xuất.
Công suất dự phòng là công suất mà máy có thể cung cấp trong thời gian ngắn khi mất điện. Thông thường công suất dự phòng của máy sẽ cao hơn công suất hoạt động liên tục. Dòng công suất này cho phép máy đáp ứng được thiết bị công suất lớn, xử lý kịp thời các tính huống khẩn cấp trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Máy phát điện Hakuda HKD 12000V-1P có công suất liên tục là 10Kw, công suất dự phòng là 11Kw
Tham khảo thêm các dòng máy phát điện Hakuda tại: Đây
1.2. Tần số
Tần số là chu kỳ thay đổi trạng thái của dòng điện. Tần số của máy phát được đo bằng Hz (Hert) và thường duy trì ổn định ở mức 50 Hz. Đây là chỉ số phù hợp với tần số của lưới điện dân dụng. Độ ổn định tần số 50Hz đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo cung cấp điện liên tục cho các thiết bị được kết nối.
Ví dụ: Máy phát điện Honda EU10i có tần số là 50Hz
Tham khảo thêm các dòng máy phát điện Honda tại: Đây
1.3. Điện áp
Điện áp, còn được gọi là hiệu điện thế, là đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của điện trường khi có một điện tích di chuyển giữa hai điểm đó. Điện áp được đo bằng đơn vị vôn (V). Tại Việt Nam, điện áp thường sẽ được chia làm 2 mức là 220V và 380V. Hiện nay có một số dòng máy phát điện có thể tự điều chỉnh điện áp theo yêu cầu của người dùng. Máy phát điện cũng được trang bị bộ điều chỉnh điện áp AVR nhằm duy trì điện áp ổn định khi có sự cố bất chợt.
1.4. Dòng điện
Chỉ số dòng điện ampe (A) cũng là một trong những thông số phải được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá khả năng chịu tải và hiệu suất hoạt động của máy. Dòng điện định mức là giá trị tối đa mà máy phát điện có thể cung cấp trong điều kiện hoạt động bình thường. Máy phát điện thường được trang bị thiết bị bảo vệ quá dòng để chống quá tải điện. Điều này có thể gây hư hỏng máy phát điện và thiết bị điện.
1.5. Kiểu động cơ
Có hai loại động cơ máy phát điện phổ biến là động cơ dầu và động cơ xăng. Mỗi loại động cơ đều có những đặc điểm riêng. Nó phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng. Theo quy định, động cơ xăng được tích hợp trên các máy phát điện có dung tích nhỏ và phù hợp để sử dụng trong các hộ gia đình vừa và nhỏ. Động cơ dầu thường được sử dụng trong các máy móc công nghiệp công suất lớn.
1.6. Dung tích xylanh
Đối với máy phát điện, dung tích xylanh được đo bằng đơn vị cc (centimeters). Thường là chỉ số về không gian mà nhiên liệu và không khí được hòa lẫn với nhau để đốt cháy trong xylanh. Dung tích xy lanh tỷ lệ thuận với công suất máy. Máy có dung tích xylanh càng lớn thì công suất càng lớn, tăng khả năng phân phối công suất cho máy.
Ví dụ: Máy phát điện Kyo Power THG3900KX 3KVA xăng có dung tích xylanh là 212cc
Tham khảo thêm các dòng máy phát điện Kyo Power tại: Đây
1.7. Tốc độ quay
Tốc độ quay của máy phát điện là tốc độ của trục của máy phát, được đo bằng vòng quay mỗi phút (rpm). Tốc độ quay của máy phát điện là một yếu tố quan trọng quyết định đến tần số của điện áp đầu ra của máy phát.
Máy phát điện tại thị trường Việt Nam hiện tại có 2 loại tốc độ quay chính là máy tua nhanh tốc độ 3000 vòng/phút và tua chậm, tốc độ là 1500 vòng/phút.
1.8. Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu của máy giúp ước tính chi phí vận hành lâu dài của máy. Đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến nhất là lít mỗi giờ (L/h). Mức tiêu hao này phụ thuộc vào công suất máy, nhiên liệu sử dụng và tải trọng của động cơ.
Ngoài ra, các yếu tố khí hậu cũng ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu này. Máy phát điện tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và có thể hoạt động ổn định trong thời gian dài.
2. Nhóm ký hiệu quan trọng người dùng nên biết
Việc sử dụng các thiết bị dẫn, truyền tải hoặc phát điện đòi hỏi phải vận hành đúng kỹ thuật, an toàn để đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Ngoài thao tác đúng, bạn cũng nên chú ý đến các ký hiệu trên thân máy. Quan trọng nhất là các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm và cảnh báo.
Ký hiệu cảnh báo nguy hiểm: Đây là những ký hiệu tối thiểu cần có trên thiết bị máy phát điện để tránh những tai nạn đáng tiếc trong trường hợp người sử dụng vận hành sai.
Nhãn cảnh báo thận trọng: Bất kỳ loại thông báo thận trọng nào dành cho người dùng nhằm đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách nhằm tối đa hóa hiệu quả và ngăn ngừa rủi ro. Rủi ro có thể xảy ra.
3. Các ký hiệu cảnh báo nguy hiểm dễ nhận biết của máy phát điện
Ký hiệu nguy hiểm về khí xả: Biểu tượng đưa ra những cảnh báo quan trọng về các loại khí có thể gây độc cho người sử dụng và cảnh báo máy phát điện không khởi động hoặc vận hành trong nhà hoặc xả không khí về phía người qua lại để thông gió.
Biển cảnh báo nguy hiểm điện giật: Trên thân thiết bị có biển báo phải để xa người sử dụng vì dòng điện sinh ra có thể vượt quá giới hạn và gây nguy hiểm đến tính mạng người dùng.
Biểu tượng nguy hiểm nối đất: Nếu kết nối nối đất không được thực hiện đúng cách, hệ thống nối đất sẽ không thể thực hiện chức năng bảo vệ và mặt đất sẽ mang điện và tạo ra mối nguy hiểm.
Ký hiệu nguy hiểm các bộ phận quay: Nếu bộ phận đang chuyển động và tốc độ không tải quay đã đạt đến mức cao, hãy tránh xa các bộ phận quay trong khi vận hành máy và trước tiên hãy mở cửa bên của máy. Phải đóng và khóa. khi đang sử dụng.
Ký hiệu nguy hiểm hỏa hoạn: Xăng và dầu rất dễ cháy ở nhiệt độ cao, vì vậy việc đổ nhiên liệu và dầu vào khu vực thông gió tốt đồng thời dừng và cho động cơ nghỉ ngơi có thể giúp ngăn ngừa hỏa hoạn.
4. Ký hiệu cảnh báo chú ý thường gặp trên máy phát điện
Chú ý về cách thức bảo quản: cần để máy phát điện ở những nơi có bề mặt bằng phẳng bởi thiết bị không có tính linh hoạt về địa hình làm việc cao, sử dụng máy ở ngoài trời cần đạt cách mặt đất tối thiểu 8cm nhằm đảm bảo an toàn truyền điện.
Chú ý các bộ phận nhiệt độ cao: vỏ máy không có tính cách điện cao thế nên việc sử dụng sẽ khiến bộ phận trở nên quá nhiệt cũng như cần thời gian giảm tải nhiệt lượng sau khi dừng động cơ, cần chú ý các ký hiệu cảnh báo trên máy.
Chú ý cách sử dụng acquy: ắc quy khi hoạt động dễ sinh ra chất gây cháy, khi thực hành nối dây, không nên để hai cực chạm nhau gây ra kích điện đẫn dến cháy nổ, tương tự khi tiến hành bảo dưỡng cần ngắt dây tiếp làm mát.
Chú ý trách nhiệm người dùng: nắm được thao tác sử dụng đúng cách, không vận hành máy khi người dùng không đạt được thể trạng tốt nhất, vận hành đúng chỉ dẫn quy định, mặc đồ bảo hộ lao động đầy đủ cũng như sử dụng thiết bị bảo hộ.
Chú ý cách đấu đường dây: thao tác trên giúp tạo thành nguồn điện dự phòng, cần có sự kỹ thuật đúng đắn của người có trình độ chuyên môn cao, thao tác đúng các quy trình cần thiết bởi dễ gây ra cháy nổ, hỏa hoạn ở thao tác này.
5. Tầm quan trọng của các ký hiệu trên máy phát điện
Việc hiểu và biết chi tiết các ký hiệu máy phát điện sẽ giúp người dùng lựa chọn được model phù hợp. Đảm bảo tuổi thọ của thiết bị điện được kết nối và cải thiện hiệu suất của máy.
Những ký hiệu này giúp bạn theo dõi hoạt động, vận hành của máy. Khi hiểu rõ công suất máy, tần số, dòng điện, mức nhiên liệu – dễ dàng nhận biết các lỗi thường gặp và khắc phục nhanh chóng. Ngoài ra, việc theo dõi các thông số này sẽ giúp bạn lập kế hoạch bảo trì máy thường xuyên. Đảm bảo máy của bạn luôn hoạt động ở tình trạng tốt nhất và kéo dài tuổi thọ của máy.
Nếu có sự bất thường xảy ra ở máy phát điện trong quá trình vận hành. Người dùng có thể dựa vào các thông số hiển thị trên bảng điều khiển và có biện pháp khắc phục kịp thời để sửa chữa máy. Tránh những sai sót không mong muốn.
Nếu cần tư vấn về máy phát hãy liên hệ ngay hotline 0987.407.999 hoặc 0975.826.203 để được hỗ trợ!
Chi tiết các mã máy phát điện tham khảo tại: Đây